Buổi | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | 4 Tiết | 5 Tiết | 5 Tiết | 4 Tiết | 5 Tiết |
Chiều | Học ngày 3 Tiết | Anh, Tin 5/1, 5/2 | Anh, Tin 5/3, 5/4 | Học ngày 3 Tiết | Anh, Tin 5/5 |
Buổi | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | Học ngày 3 Tiết | Anh, Tin 4/1, 4/2 | Anh, Tin 4/3, 4/4 | Học ngày 3 Tiết | Anh, Tin 4/5 |
Chiều | 4 Tiết | 5 Tiết | 5 Tiết | 4 Tiết | 5 Tiết |
Buổi | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | 4 Tiết | 4 Tiết | 5 Tiết | 4 Tiết | 4 Tiết |
Chiều | Anh 3/1, 3/2 | Học ngày 3 Tiết | Anh 3/3, 3/4 | Học ngày 3 Tiết |
Buổi | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | Học ngày 3 Tiết | Học ngày 3 Tiết | |||
Chiều | 4 tiết | 4 tiết | 4 Tiết | 5 Tiết | 4 Tiết |
Buổi | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | 4 Tiết | 4 Tiết | 4 Tiết | 4 Tiết | 4 Tiết |
Chiều | Học ngày 3 Tiết | Học ngày 3 Tiết |
Giáo viên | Buổi | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Dung Âm nhạc | Sáng | 5/1 5/2 5/3 5/4 | 3/1 3/2 3/3 3/4 5/5 | 1/1 1/2 1/3 1/4 | ||
Chiều | 4/1 4/2 4/3 4/4 4/5 | 2/1 2/2 2/3 2/4 2/5 | ||||
Tâm Thể dục | Sáng | 5/1 5/2 5/3 5/5 5/4 | 1/3 1/4 | 5/1 5/2 5/3 5/4 5/5 | ||
Chiều | 4/1 4/2 4/3 4/4 4/5 | 4/1 4/2 4/3 4/4 4/5 | ||||
Thúy | Sáng | 3/1 3/2 3/3 3/4 | Thi | 3/1 3/2 3/3 3/4 | 1/1 1/2 | |
Chiều | Lưu | |||||
Ái | Sáng | Mỹ | Hương | |||
Chiều | 2/1 2/2 2/3 2/4 | 2/5 2/1 2/2 2/3 | 2/4 2/5 |
Buổi | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | 4/1 | 4/3 | 4/5 | ||
4/2 | 4/4 | ||||
Chiều | 3/1 | 5/1 | 5/3 | 3/3 | 5/5 |
3/2 | 5/2 | 5/4 | 3/4 |
Buổi | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | 4/2 | 4/4 | |||
4/1 | 4/3 | 4/5 | |||
Chiều | 5/2 | 5/4 | |||
5/1 | 5/3 | 5/5 |
Tên giáo viên | Môn dạy | Khối lớp | Số tiết |
Cao Thị Ngọc Dung | Âm Nhạc | K1-> K5 | 23 tiết |
Lê Thị Thu Ái | Kĩ Thuật | K1 -> K5 | 23 tiết |
Tăng Thị Thanh Thúy | Mĩ Thuật | K1-> K5 | 23 tiết |
Nguyễn Thị Tâm | Thể Dục | K4 -> K5 Lớp 2/5: 1tiết Lớp 1/1:1tiết; Lớp 1/2: 1tiết | 23 tiết |
Nguyễn Thị Kim Mận | Thể Dục | K 3, K2 (Lớp 2/5: 1tiết); lớp 1/3: 1tiết; Lớp 1/4: 1tiết | 19 tiết |
Họ và tên gv | BUỔI | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 |
Nguyễn Thị Tâm | SÁNG | 5/5; 4/5; 2/5 | 5 tiết K5 | 4 tiết K4 | |
CHIỀU | 5 tiết K4 | Lớp 1/1; lớp 1/2 | 4 tiết K5 | ||
Nguyễn Thị Kim Mận | SÁNG | 4 tiết K2 | 4 tiết K3 | ||
CHIỀU | 4 tiết K3 | Lớp 1/3; lớp 1/4 | 5 tiết K2 |
Khối lớp | Lớp/tiết | Lớp/tiết | Lớp/tiết | Lớp/tiết | Buổi |
Khối 1 | 1/1 | 1/2 | 1/3 | 1/4 | Chiều Thứ 4 |
Khối 2 | 2/1 | 2/2 | 2/3 | 2/4 | Sáng Thứ 3 |
Khối 3 | 3/1 | 3/2 | 3/3 | 3/4 | Chiều Thứ 3 |
Khối 4 | 4/1 | 4/2 | 4/3 | 4/4 | Sáng Thứ 5 |
Khối 5 | 5/1 | 5/2 | 5/3 | 5/4 | Chiều Thứ 5 |
Tiết 1 | ÂN | MT | TD | KT | |
Tiết 2 | KT | ÂN | MT | TD | |
Tiết 3 | TD | KT | ÂN | MT | |
Tiết 4 | MT | TD | KT | ÂN |
Lớp/buổi | Tiết | 5/5 | 4/5 | 2/5 |
SÁNG Thứ hai | Tiết 1 | ÂN | MT | TD |
Tiết 2 | KT | ÂN | MT | |
Tiết 3 | TD | KT | ÂN | |
Tiết 4 | MT | TD | KT |